22.5X11.75高质量的锻造卡车车轮或轮辋重负荷特色图像
  • 22.5X11.75高质量的锻造卡车车轮或轮辋,适用于重载
  • 22.5X11.75高质量的锻造卡车车轮或轮辋,适用于重载
  • 22.5X11.75高质量的锻造卡车车轮或轮辋,适用于重载

22.5X11.75 cht l

莫tảngắn:

1.lo失利失利,lo失利失利không sonim và lo失利失利vành bánh xe có thể tháo lắp失利失利

2.Vành bánh。

3.Thông số kururthudk t là tiêu chun quouc tui。

4.Đóng gói托盘tiêu chueps n

5.Thời gian giao hàng 20 ngày


Chi tiount swn v v v

Thẻản phẩm

Banh xe nhom

Chúng tôi đã phát triển。
提奥。
Đối vi loi bánh xe, có vành bánh xe ng, vành bánh xe không sasm và vành bánh xe tháo lắp。
西奥·卢奥·沃特·利尔乌,có vành bánh xe thép và vành bánh xe hderp kim。
Theo ph。

我的骚bánh của我的骚và我的骚của我的骚khác nhau?
Các bánh xe giounng nhau, lih i mart bên và lõm mount bên, nhh ng vtrí lắp đặt khác nhau。牛。nwhi u bên l增高i mà lắp vào bên l增高i thì tự nhiên nó sẽ blõm。
Bánh秀của xe có。Để thun ticho vic lắp đặt và để cha các bộ phn của phanh, lounp xe vound。Khi hai lounp xe vi nhau, chỉ c承保n vặn mount vài con ounc là xong。tt ccfg các lounp xe ô tô
loiki phudund ng pháp cài đặt này chungyagiu là cho mund c đích của nó。Để t。ụVi d, lấy trục banh xe 22日5×8,25 lamụVi d, tả我trọngđơn củ啦4 tấn, va phia分củrơ蕴藏la英航trục va 12 banh公司thểla 48 tấn。nu bnd muoun choin48 tn trng lrd, và mout bánh xe trung tâm mout bên của rơ moóc cn sáu trounc, về giá thành, bàn tính của nhà sxuanxt là rject。
图nhiên, hi。
Mâm bánh xe còn。Tuy theođặcđ》我ểva cầu củcac董xe khac nhau,作为陈xửly bềmặt trục banh xe sẽdiễn ra theo cac cach khac nhau, co thểđược贾thanh sơn nướng va sơnđ我ện
Có hai lovms i mạ trên tr国大党bánh xe。
仲tâm của xe hi thông thường ít。Về cơ。Chi phí tihaot kihaom hinstn, màu sắc bainđẹp lâu phai。Ngay ckok khi chic xe bloi bỏ, màu sắc của trung tâm vẫn không thay đổi。nhiu quy trình xử lý bề mặt trung tâm bánh xe大众là snn n, chẳng hnhư桑塔纳2000,夏利君雅,时代精神,东南凌帅hoặc本田奥德赛。munt số trung tâm bánh xe màu sắc南巡ng, tiên phong thời trang clà vichoc sử dng công nghệ sinn。loi trung tâm này có giá va ph。

Thông số s

Kích th

Kích thcjglounp xe

布鲁里溃疡Loạ我长

Lỗtrung tam

纤毛运动

但lạ我

Độ dày mikhaouna (có thể chuyển đổi)

许思义ảng Wt。(Kilogam)

-20 - 10.00

14日00 r20

10日,27日

281

335

115年,5

14

68

8日,5-24

12.00: r24

10日,26日

281

335

180

14/16

69

8日,5-24

12.00: r24

10日,27日

281

335

180

14/16

78

8、5 - 20

12.00 r20

10日,26日

281

335

180

14/16

53

8、5 - 20

12.00 r20

10日,27日

281

335

180

14/16

61

8、5 - 20

12.00 r20

8日,32

221

285

180

16

55

8、5 - 20

12.00 r20

10日,32

222

285年,75年

180

16

55

8 giờ20

11日00 r20

10日,26日

281

335

175

14

50

8 giờ20

11日00 r20

10日,27日

281

335

175

14/16

53

8 giờ20

11日00 r20

8日,32

221

285

175

14/16

53

8 giờ20

11日00 r20

10日,32

222

285年,75年

175

14/16

53

7.50 v-20

10.00 r20

10日,26日

281

335

165

13/14

47

7.50 v-20

10.00 r20

10日,27日

281

335

165

14/16

47

7.50 v-20

10.00 r20

8日,32

221

285

165

14/16

50

7.50 v-20

10.00 r20

8日,32

214

275

165

14

47

7.50 v-20

10.00 r20

10日,32

222

285年,75年

165

14/16

50

7, 25-20

10.00 r20

8日,32

221

285

158

13

49

7.00 t-20

9.00 r20

8日,32

221

285

160

13

40

7.00 t-20

9.00 r20

8日,32

214

275

160

13

40

7.00 t-20

9.00 r20

10日,32

222

285年,75年

160

13/14

40

6, 5 - 20

8.25 r20

6日,32

164

222年,25

135

12

39

6, 5 - 20

8.25 r20

8日,32

214

275

135

12

38

6, 5 - 20

8.25 r20

8日,27日

221

275

135

12

38

6, 5-16

8.25 r16

6日,32

164

222年,25

135

10

26

6.00 g-16

7、5 r16

6日,32

164

222年,25

135

10

22日5

6.00 g-16

7、5 r16

5, 32

150

208

135

10

23

5、50 f - 16

6, 5-16

6日,32

164

222年,25

115

10

18

5、50 f - 16

6, 5-16

5, 32

150

208

115

10

18

5、50 f - 16

6, 5-16

5日,29日

146

203年,2

115

10

18

5、50 f - 16

6, 5-16

5, 32

133

203年,2

115

10

18

5、50 f - 16

6, 5-16

6、15

107

139年,7

0

5

16

5、50 f - 16

6, 5-16

5, 17日5

107

139年,7

0

5

16

5, 50-15

6, 5 - 15

5日,29日

146

203年,2

115

8

16

鼓式轴(2)

鼓式轴(2)

鼓式轴(2)

鼓式轴(2)

Câu hexpli thường gặp

Q1。Điều kholobwn đóng gói của burn là gì?
A: Nói chung, hàng hóa niêm phong trong các túi và đóng gói trong thùng纸箱và托盘hoặc thùng gỗ

Quy 2。Điều khoagonn thanh toán của burn là gì?
A: T / T (tin gửi + số dư trhàng)。Chúng tôi sẽ cho bcnn xem。

第三季。Điều khoagonn giao hàng của burn là gì?
A: exw, fob, cfr, cif。

第四季度。Làm thumi nào về thời gian giao hàng của burn ?
A: Nói钟,sẽ m từ 25 60 ngày秀熙恩。Thời gian giao hàng cụ thể phụ thuc vào các mặt hàng và số l;

Q5。bcnn có thể simpun xuimput theo các mẫu?
A: Vâng, chúng tôi có thể s徐文mẫu hoặc b。涌钢铁洪流公司thể不管dựng cac khuon mẫu vađồđạc。

Q6。Chính sách mẫu của bvms là gì?
A: Chúng tôi có thể钟cp mẫu miosan phí nungu chúng tôi có sungn các bộ phn trong kho, nhphng khách hàng phawaki truncchi phí chuyển phát nhanh。

迄今为止。Làm thumi nào để burn làm cho mouni quan hệ kinh doanh của chúng ta lâu dài và tount đẹp?
答:涌钢铁洪流cung cấp赵khach挂dịch vụmột cửtừthanh phần cụthểđến cac sản phẩmđượp l cắ说唱铜ố我cung giả我quyết cac vấnđềkhac nhau曹cac khach挂khac nhau tren toan thếgiớ我。


  • Trước:
  • Kếtiếp:

  • vivin t tin nhắn của bnd - uik đây và gửi cho chúng tôi
    Baidu
    map