Nguồốc n g | phount snwn, Trung quounc |
Thương嗨ệu | 亚博体亚博提款速度超快MBPAP |
Chứng Chỉ | ISO 9001 |
年代ửdụng | Bộ phn xe moóc |
Cac bộphận | Trục xe keo |
OEM年代ố | Trục Mỹ |
特朗普特朗普 | 13t \ 15t \ 16t \ 18t \ 20t |
Kich thước | Độ dài bnnhcntùy ch承保n |
年代ố莫hinh | Loạ我ỹ |
茂sắc | trdk . c màu xanh hoặc ven |
西奥doi | 公司sẵn |
密友trục: | 150/127 |
Ổđỡtrục | 33213/33118;33215/32219;32314/32222 |
Kich thước phanh | 420 * 180/420 * 200/420 * 220 |
纤毛运动 | 335 |
可以nặng | 380/381/412/439/454 |
Khac | Chúng tôi có thể thihaot knó theo yêu cu của bn |
十年代ản phẩm | trund c của mcho xe kéo và xe tnặng |
TrụcĐức
ltem |
Công susut 105km / h T |
Phanh |
Trục |
Ổđỡtrục |
西奥doi (TR) |
许思义ảng cach |
许思义ảng cach củ |
Sửa chtosa bánh xe |
Toan bộ |
胃肠道ớ我thiệu |
||
螺柱 |
纤毛运动 | Lỗthiđ我ểm Đường京族(H) |
||||||||||
0108.2211, 00 |
8 |
∅420×150 |
○127 |
33215 33213 |
1850 |
≥1080 |
428 |
10-m22 × 1,5 iso |
335 |
281 |
~ 2145 |
7.50 v-20 |
0110.2111.00 |
10 |
∅420×180 |
□150 |
HM518445 / 10 |
1840 |
≥940 |
385 |
10-m22 × 1,5 iso |
335 |
281 |
~ 2190 |
7.50 v-20 |
0113.2111.00 |
13 |
∅420×180 |
□150 |
HM518445 / 10 |
1840 |
≥940 |
385 |
10-m22 × 1,5 iso |
335 |
381 |
~ 2190 |
7.50 v-20 |
0116.2111.00 |
16 |
∅420×220 |
□150 |
HM220149 / 10 hm518445/10 |
1850 |
≥940 |
353 |
10-m22 × 1,5 iso |
335 |
281 |
~ 2210 |
8、5 v-20 |
0120.2113.00 |
20. |
∅420×220 |
□150 |
HM518445 / 1032222 |
1850 |
≥941 |
353 |
10-m22 × 1,5 iso |
335 |
281 |
~ 2255 |
8、5 v-20 |
ltem |
Công susut 105km / h T |
Phanh |
Trục |
Ổđỡtrục |
西奥doi (TR) |
许思义ảng cach |
许思义ảng cach củ |
Sửa chtosa bánh xe |
Toan bộ |
胃肠道ớ我thiệu |
||
螺柱 |
纤毛运动 | Lỗthiđ我ểm Đường京族(H) |
||||||||||
0111.2221.00 |
11 |
∅420×180 |
○127 |
HM518445 / 10 |
1820 |
≥950 |
365 |
10-m22 × 1,5 iso |
335 |
281 |
~ 2170 |
7.50 v-20 |
0112.2220.00 |
12 |
∅420×180 |
○127 |
HM518445 / 10 |
1820 |
≥950 |
365 |
10-m22 × 1,5 iso |
285年,75年 |
221 |
~ 2170 |
7.50 v-20 |
0112.2321.00 |
12 |
∅420×180 |
○146 |
HM518445 / 10 |
1820 |
≥950 |
365 |
10-m22 × 1,5 iso |
335 |
281 |
~ 2170 |
7.50 v-20 |
0113.2128.00 |
13 |
∅420×180 |
□150 |
HM518445 / 10 |
1840 |
≥940 |
385 |
8-m20 × 1.5 jis |
285 |
221 |
~ 2190 |
7.50 v-20 |
Câu hexpli thường gặp
Q1。Điều kholobwn đóng gói của burn là gì?
A: Nói chung, hàng hóa niêm phong trong các túi và đóng gói trong thùng纸箱và托盘hoặc thùng gỗ
Quy 2。Điều khoagonn thanh toán của burn là gì?
A: T / T (tin gửi + số dư trhàng)。Chúng tôi sẽ cho bcnn xem。
第三季。Điều khoagonn giao hàng của burn là gì?
A: exw, fob, cfr, cif。
第四季度。Làm thumi nào về thời gian giao hàng của burn ?
A: Nói钟,sẽ m từ 25 60 ngày秀熙恩。Thời gian giao hàng cụ thể phụ thuc vào các mặt hàng và số l;
Q5。bcnn có thể simpun xuimput theo các mẫu?
A: Vâng, chúng tôi có thể s徐文mẫu hoặc b。涌钢铁洪流公司thể不管dựng cac khuon mẫu vađồđạc。
Q6。Chính sách mẫu của bvms là gì?
A: Chúng tôi có thể钟cp mẫu miosan phí nungu chúng tôi có sungn các bộ phn trong kho, nhphng khách hàng phawaki truncchi phí chuyển phát nhanh。
迄今为止。Làm thumi nào để burn làm cho mouni quan hệ kinh doanh của chúng ta lâu dài và tount đẹp?
答:涌钢铁洪流cung cấp赵khach挂dịch vụmột cửtừthanh phần cụthểđến cac sản phẩmđượp l cắ说唱铜ố我cung giả我quyết cac vấnđềkhac nhau曹cac khach挂khac nhau tren toan thếgiớ我。