Hướngdẫnchongườiláixe

司机的说明(1)

Hướngdẫnchongườiláixe:
việckiểmtra一个toànphảiđượctiếnhànhtrướckhivậnhànhxevàcấmláixecói

●ÁpSuấtlốp
●Siếtchặttìnhtrạngcủabulôngvàđaiốcchínhcủabánhxevàhệthốngtreo
●LòXOláhoặcdầmchínhcủahệthốngtreocóbịhỏngkhông
●Tìnhtrạnglàmviệccủahệthốngchiếusángvàphanh

司机的说明(2)

●TìNHTrạngápsuấtkhôngkhícủahệthốngphanhvàhệthốngtreokhínén

司机的说明(3)

HaiTuầnmộtlầnhoặcnhữngngàybănggiá

●MởvanXảảởáyBìNHChứakhíxảhếtnəctíchtụ

司机的说明(4)

XEMớI.

●SauHaiầnláixu tutiênhautiên,cēnkiểmtratìnhtạngsiếtchətcủatətcảcácbulôngvàđaiốccủabánhxeaiốccủabánhxeaiốccủabánhxeaiốccủabánhxevàhệthəngtreo,đồngthờiđảmbảođạtđượcmô-menxoắnquyđịnh。

bảotrì.

●SauMỗILầntháobánhxe,cầnkiểmtratənhtrạngsiətchặtcủađaiốcbánhxevàđảmbảảtđượcmômenxoắnquyđịnh。


thờigianđăng:1月27日 - 20101年
Baidu
map