Loại lốp nao粪曹vanh 22.5 x9.00 ?
00,Chiều rộng phần lốp 9日—đại diện曹lốp尼龙、20đại diện曹đường京族vanh (thườngđược gọi vanh)。陈Một sốlốp khong 9.00 -20 tươngứng với lốp陈khong 10 r22.5。
295 - 80 r22.5公司được trang bịvanh就22日5×9日00 khong吗?
295 - 80 r22.5公司được trang bịvanh就22日5×9日00 khong吗?Bộvanh不được trang bịlốp 295 - 80 r22.5干草lốp 315 - 80 r22.5吗?
295/80 r22.5公司thểđược塞尔đổi。295年Mặt cắt rộng hơn,码头đầuổnđịnh hơn, bềMặt tiếp xuc赖với Mặtđất lớn, bamđường chắc chắn va toan。
斯泰尔9.00 * 22.5 vanh就10 lỗ天16 * 7 va vanh就6 lỗ6 lỗ6.00 -16年14日những con số不公司y nghĩa gi ?
斯泰尔(mo hinh xe hơi) bai9.00 16 * 22.5天* 7(đường京族lớn nhất 9 chiếc khong公司hạt阮富仲,vanh fuban 16天7天)10刀lỗvanh就弗吉尼亚州6.00 -16 14天6 lỗvanh就mắt来(bạn thểtự明biếtđiều不)
丁字裤sốsản phẩm
Kich thước banh xe |
Kich thước lốp xe |
Loại布鲁里溃疡长 |
Lỗtrung tam |
纤毛运动 |
Bu lại |
Độ天đĩa (co thểchuyểnđổi) | Khoảng Wt。(Kilogam) |
-20 - 10.00 |
14日00 r20 |
10日,27日 |
281年 |
335年 |
115年,5 |
14 |
68年 |
8日,5-24 |
12.00:r24 |
10日,26日 |
281年 |
335年 |
180年 |
14/16 |
69年 |
8日,5-24 |
12.00:r24 |
10日,27日 |
281年 |
335年 |
180年 |
14/16 |
78年 |
8、5 - 20 |
12.00 r20 |
10日,26日 |
281年 |
335年 |
180年 |
14/16 |
53 |
8、5 - 20 |
12.00 r20 |
10日,27日 |
281年 |
335年 |
180年 |
14/16 |
61年 |
8、5 - 20 |
12.00 r20 |
8日,32 |
221年 |
285年 |
180年 |
16 |
55 |
8、5 - 20 |
12.00 r20 |
10日,32 |
222年 |
285年,75年 |
180年 |
16 |
55 |
8 giờ20 |
11日00 r20 |
10日,26日 |
281年 |
335年 |
175年 |
14 |
50 |
8 giờ20 |
11日00 r20 |
10日,27日 |
281年 |
335年 |
175年 |
14/16 |
53 |
8 giờ20 |
11日00 r20 |
8日,32 |
221年 |
285年 |
175年 |
14/16 |
53 |
8 giờ20 |
11日00 r20 |
10日,32 |
222年 |
285年,75年 |
175年 |
14/16 |
53 |
7.50 v-20 |
10.00 r20 |
10日,26日 |
281年 |
335年 |
165年 |
13/14 |
47 |
7.50 v-20 |
10.00 r20 |
10日,27日 |
281年 |
335年 |
165年 |
14/16 |
47 |
7.50 v-20 |
10.00 r20 |
8日,32 |
221年 |
285年 |
165年 |
14/16 |
50 |
7.50 v-20 |
10.00 r20 |
8日,32 |
214年 |
275年 |
165年 |
14 |
47 |
7.50 v-20 |
10.00 r20 |
10日,32 |
222年 |
285年,75年 |
165年 |
14/16 |
50 |
7,25-20 |
10.00 r20 |
8日,32 |
221年 |
285年 |
158年 |
13 |
49 |
7.00 t-20 |
9.00 r20 |
8日,32 |
221年 |
285年 |
160年 |
13 |
40 |
7.00 t-20 |
9.00 r20 |
8日,32 |
214年 |
275年 |
160年 |
13 |
40 |
7.00 t-20 |
9.00 r20 |
10日,32 |
222年 |
285年,75年 |
160年 |
13/14 |
40 |
6,5 - 20 |
8.25 r20 |
6日,32 |
164年 |
222年,25 |
135年 |
12 |
39 |
6,5 - 20 |
8.25 r20 |
8日,32 |
214年 |
275年 |
135年 |
12 |
38 |
6,5 - 20 |
8.25 r20 |
8日,27日 |
221年 |
275年 |
135年 |
12 |
38 |
6,5-16 |
8.25 r16 |
6日,32 |
164年 |
222年,25 |
135年 |
10 |
26 |
6.00 g-16 |
7、5 r16 |
6日,32 |
164年 |
222年,25 |
135年 |
10 |
22日5 |
6.00 g-16 |
7、5 r16 |
5,32 |
150年 |
208年 |
135年 |
10 |
23 |
5、50 f - 16 |
6,5-16 |
6日,32 |
164年 |
222年,25 |
115年 |
10 |
18 |
5、50 f - 16 |
6,5-16 |
5,32 |
150年 |
208年 |
115年 |
10 |
18 |
5、50 f - 16 |
6,5-16 |
5日,29日 |
146年 |
203年,2 |
115年 |
10 |
18 |
5、50 f - 16 |
6,5-16 |
5,32 |
133年 |
203年,2 |
115年 |
10 |
18 |
5、50 f - 16 |
6,5-16 |
6、15 |
107年 |
139年,7 |
0 |
5 |
16 |
5、50 f - 16 |
6,5-16 |
5,17日5 |
107年 |
139年,7 |
0 |
5 |
16 |
5,50-15 |
6,5 - 15 |
5日,29日 |
146年 |
203年,2 |
115年 |
8 |
16 |
标出hỏi thường gặp
Q1。Điều khoảnđong goi của bạn la gi吗?
答:随机过程钟挂,阿花được niem冯氏阮富仲cac tui vađong goi阮富仲thung纸箱va托盘hoặc thung gỗ。
Quy 2。Điều khoản thanh toan của bạn la gi吗?
答:T / T (tiền gửi + sốdưtrước川崎giao挂)。涌钢铁洪流sẽ曹bạn xemảnh của cac sản phẩm va goi trước川崎bạn thanh toan sốdư。
第三季。Điều khoản giao挂của bạn la gi吗?
:EXW, FOB、CFR、CIF。
第四季度。林thếnao vềthời吉安giao挂của bạn吗?
有陈列涌,sẽmất từ25đến 60 ngay分川崎nhậnđược khoản thanh toan trước của bạn。Thời吉安giao挂cụthểphụthuộc农村村民cac mặt挂va sốlượngđặt挂của bạn。
Q5。Bạn公司thểsản xuất theo cac mẫu吗?
张索,涌钢铁洪流公司thểsản xuất theo mẫu hoặc bản vẽkỹthuật của bạn。涌钢铁洪流公司thể不管dựng cac khuon mẫu vađồđạc。
Q6。Chinh塞奇mẫu của bạn la gi吗?
答:涌钢铁洪流公司thểcung cấp mẫu miễnφnếu涌钢铁洪流公司sẵn cac bộphận许思义,阮富仲nhưng khach挂phải trả气φchuyển酷毙了nhanh。
迄今为止。林thếnaođểbạn Lam曹mối关丽珍hệ京族越南của涌ta刘戴va tốtđẹp吗?
答:涌钢铁洪流cung cấp曹khach挂dịch vụmột cửa, từthanh phần cụthểđến cac sản phẩmđược lắp说唱cuối cung, giải quyết cac vấnđềkhac nhau曹cac khach挂khac nhau tren toan thếgiới。