kiểu | lámùaxuân |
vậtchất | 60SI2MN,SUP7,SUP9 |
môhìnhxetải | 男人,沃尔沃,梅赛德斯,斯堪尼亚,达夫 |
cânnặng | 20-100公斤 |
chiềurộng | 76mm,90mm,100mm,, |
dày | 10mm,11mm,12mm,13mm,14mm,16mm,18mm,20mm |
màusắc | Xám |
鲍比 | 托盘Gỗ |
môhìnhxetải |
沃尔沃 |
斯堪尼亚 |
n |
梅赛德斯 |
DAF |
rấttiếc。 |
257839 |
1312992 |
81434026142 |
0003200202 |
1279672 |
257826 |
1377668 |
81434026291 |
9433200202 |
1238644 |
|
257822 |
1479518 |
81434026292 |
9493200302 |
667198 |
|
257934 |
1377712 |
81434026064 |
9483201605 |
667199 |
|
257927 |
1377670 |
81434026227 |
9483201505 |
371355 |
|
257890 |
1398988 |
81434026193 |
9493200202 |
||
257928 |
1398987 |
81434026217 |
9443200102 |
||
257868 |
1547824 |
81434026228 |
9433200302 |
||
257900 |
1488059 |
81434026289 |
9443200202 |
||
257840 |
1312992 |
81434026290 |
9433200402 |
câuhỏithườnggặp
Q1。aliềukhoảnđgóicủabạnlàgì?
答:NóiChung,hànghóacniêmphongtrongcáctúivàcáctúivàéóngGóiTrongthùngthùngcartonvàpallet pallethoặcthùnggỗ。
quý2。 ^uiềukhoảnand thanhtoáncủabạnlàgì?
a:t / t(tiềngửi +sốdưckhi giaohàng)。chúngtôiSẽChobạnXemảnhcủaCácsảnphẩmVàgóiTrướckhibạnthanh thanh thanh thanhtoánsốdư。
Q3。aliềukhoảngiaohàngcủabạnlàgì?
答:EXW,FOB,CFR,CIF。
Q4。làmthếnàovềthờigian gian giaohàngcủabạn?
答:NóiChung,sẽmấttừ2525ến60ngàysau khinhậnhậnckhoảnthanh thanh thanhtoántrướccủabạn。thờigian giaohàngcụthểphụthểcácvàocácmặthàngvàsốlượnglượnglượnglượthàngcủabạn。
Q5。bạnCóthểsảnxuấttheocácmẫu?
答:vâng,chúngtôiCóthểsảnxuấttheomẫuhoặcbảnvẽkỹkỹthuậtcủabạn。chúngtôiCóthểxâydựngcáckhuônmẫuvàc。
Q6。chínhSáchMẫucủabạnlàgì?
A:ChúngTôiCóthểcungcấpmẫumiễnphínếunếuChúngengtôicósẵncácbphậntrong kho,nhưngkháchháchhàngphảiphảiphảitrảchitrảChiphíchiphíchuyểnphátnhanhnhanh nhanh。
Q7。làmmthếnàodn -bạnlàmchomốiquanhệkinhdoanh doanhcủachúngtalâudàivàtốt
A: Chúng tôi cung cấp cho khách hàng dịch vụ một cửa, từ thành phần cụ thể đến các sản phẩm được lắp ráp cuối cùng, giải quyết các vấn đề khác nhau cho các khách hàng khác nhau trên toàn thế giới.