非石棉制动衬里卡车零件19935特色图像
  • 非石棉制动衬里卡车零件19935
  • 非石棉制动衬里卡车零件19935
  • 非石棉制动衬里卡车零件19935

phụtùngxetảilótphanhKhôngAmiăng19935

môtảngắn:

tronghệthốngphanh xetảihạngngngngngng,máphanhlàbộphậnantoànquan to -n quantrọngnhất。nónóngvaitròquyếtinhnh nhnmọnMọnMọngdụngcủaphanh。


chitiếtsảnphẩm

thẻsảnphẩm

chitiếtnhanh

theoCácvậtliệusảnxuấtkhácnhau,cóbaloạilótphanh:amiăng,bánkimloạivàkhôngmiăng。
1)mặcdùmiăngrẻnhưngkhôngKhôngđngng cCácyêucầuvềvềbảovệmôivệmôivệngvàdẫnnhiệtKém。thôngthường,việcphanhgấpnhiềulầnsẽkhiếnnhiệtlượngtíchtíchtíchtụtrongMáphanh。khi -máphanhtrởnênnóng,hiệusuấtphanhcủanósẽthayi。^tạoralựcalựcavàlựcphanhnhưnhau,cầnnhiềuphanhhơn。nếumáphanhạtnmộtnnóngnóngnhấtịnhsẽnhsẽlàmcho phanhbịhỏng。
2优势。nhượcImlàcầnápsuấtphanh caohơnnhiệtphanhượctruyền ^kẹpphanhvàcácbộphậncủnCủnCủnCủnCủnCủanó,Unàysẽnàynàyn-nhanhquátrìnhLãoHóacủacủacủaxửlýnhiệtKhôngCáchCáchCáCácMứCnhiệt
3材料vậtliệukhôngAmiăngCóthểphanhtựgiảm -màimòn,tiếngồnvàkéodàituổithọcủatrốngphanh;bảovệtínhmạngcủangườiláixe;

制动衬里(4)
cónhiềulótlótphanhcho cancloạixetảinặnặngkhácnhau。

BFMC

FMSI

WVA

hìnhảnh

chiềudài /chiềurộng /ộdàyvòngcungbênngoài

hố

mẫuXe

IL66 / 3

4515CAM

19036

Fuwa 13T轴(2)

207/178 / 19.0-15.3

12.

trụcrubery Owen,弗鲁霍夫13T

IL67 / 3

4515anc

19037

Fuwa 13T轴(3)

205/178 / 18,5-11,6

12.

trụcrubery Owen,弗鲁霍夫13T

4707 制动衬里(1) 203 / 194.6 /:20.0-12.0 14 ROR(MORITOR)
19032 19032 209/180 / 17,4-10,8 10 梅赛德斯·奔驰
19094 Kassbohrer Merriworth拖车 209/200 / 17,4-10,8 10 Kassbohrer / Merriworth拖车
19370年 19370年 高速公路拖车,弗鲁霍夫16T 207/219 / 15,3 12. rơmoócngcaotốc,弗鲁豪夫16T
mp32 / 2 19495 麦塞德斯 182/180 / 16,2-12,6 8 弗鲁豪夫(Fruehauf),雷诺,麦塞德斯
mp36 / 2 19496年 19496年 182/220 / 16,6-12,6 8 男人,梅赛德斯·奔驰,史蒂尔
RN101 / 1 19935 19935(2) 199/175 / 18,3 8 雷诺,RVI

制动衬里(2)制动衬里(7)

câuhỏithườnggặp

Q1。aliềukhoảnđgóicủabạnlàgì?
答:NóiChung,hànghóacniêmphongtrongcáctúivàcáctúivàéóngGóiTrongthùngthùngcartonvàpallet pallethoặcthùnggỗ。

quý2。 ^uiềukhoảnand thanhtoáncủabạnlàgì?
a:t / t(tiềngửi +sốdưckhi giaohàng)。chúngtôiSẽChobạnXemảnhcủaCácsảnphẩmVàgóiTrướckhibạnthanh thanh thanh thanhtoánsốdư。

Q3。aliềukhoảngiaohàngcủabạnlàgì?
答:EXW,FOB,CFR,CIF。

Q4。làmthếnàovềthờigian gian giaohàngcủabạn?
答:NóiChung,sẽmấttừ2525ến60ngàysau khinhậnhậnckhoảnthanh thanh thanhtoántrướccủabạn。thờigian giaohàngcụthểphụthểcácvàocácmặthàngvàsốlượnglượnglượnglượthàngcủabạn。

Q5。bạnCóthểsảnxuấttheocácmẫu?
答:vâng,chúngtôiCóthểsảnxuấttheomẫuhoặcbảnvẽkỹkỹthuậtcủabạn。chúngtôiCóthểxâydựngcáckhuônmẫuvàc。

Q6。chínhSáchMẫucủabạnlàgì?
A:ChúngTôiCóthểcungcấpmẫumiễnphínếunếuChúngengtôicósẵncácbphậntrong kho,nhưngkháchháchhàngphảiphảiphảitrảchitrảChiphíchiphíchuyểnphátnhanhnhanh nhanh。

Q7。làmmthếnàodn -bạnlàmchomốiquanhệkinhdoanh doanhcủachúngtalâudàivàtốt
A: Chúng tôi cung cấp cho khách hàng dịch vụ một cửa, từ thành phần cụ thể đến các sản phẩm được lắp ráp cuối cùng, giải quyết các vấn đề khác nhau cho các khách hàng khác nhau trên toàn thế giới.


  • trướC:
  • kếtiếp:

  • viếttinnhắncủabạnở
    Baidu
    map