PR: 20 chiu rounng: 315 Vành: 22,5 Chỉ số ti: 156/152 tc độ: L(120公里/小时)
Ứng dng: M + S Vành tiêu chun: 9.00 ti trng ti pa (kg): Đơn 4000 Kép 3550
Áp sut ti pa (KPA): Đơn 860 Kép 860 chiu sâu (mm): 15,5
chiu rounng phn (mm): 312 Đường kính ngoài (mm): 1076