坚固耐用的8.5-20管钢车轮半挂车特色形象
  • 坚固耐用的8.5-20管钢制半挂车车轮
  • 坚固耐用的8.5-20管钢制半挂车车轮

Bánh xe thép

Mô t紧缺ngắn:

1.Đĩbanh xe sửdụng thiếtkếbằng唱chếcủhinh dạng”banh xe vong cung”đểcả我thiệnđộbền va khảăng chịu tả我đồng thờ我giảm sự一环rờđĩkhỏ我l hơỗ丁字裤。

2.thiauth khio bằng sáng chumi của Ridge cougi thiaun độ bn của vành bánh xe munt cách hiauu quicho。

3.vi;

4.thiguaw t khio bằng sáng chcủa大弧度trên mặt bích ngiguun lougp xe bvdang ra khshaoi vành khi xe quay vòng gp。

5.Cấu的技巧độCđao Củ瞿hinhạt giup Cả我thiện khảăng tản公司ệt (thi nghiệm chứng明rằng健ệtđộp l Củốbanh xe Bridge-vong cung thấp hơn 2độvớ我banh xe丁字裤ường,川崎公司ệtđộCủlốp giảm 1độthi公司thểkich hoạt lốpđểhoạtđộng hơn 5000đến 6000公里。nount u chúng ta sử dnd ng bánh xe vòng中桥,nó có thể cho phép lounp xe chcnn10000公里。


Chi tiount swn v v v

Thẻ s

Đĩbanh xe sửdụng thiếtkếbằng唱chếcủhinh dạng”banh xe vong cung”đểcả我thiện sức mạnh va khảnăng chịu tả我đồng thờ我giảm sự一环rờđĩkhỏ我l hơỗ丁字裤。
thihaot khio bằng sáng ch侨của Ridge giúp c侨i thihaon độ b侨n của vành bánh xe mount cách hihaou quicho。
vi;
thiguaw t khio bằng sáng chcủa大弧度trên mặt bích ngiguun lougp xe vdang ra khshaoi vành khi xe quay vòng gp。
Cấu真实瞿hinhạtđộCđao giup Cả我thiện khảăng tản公司ệt (thi nghiệmđchứng明rằng健ệtđộp l Củốbanh xe Bridge-arc thấp hơn 2độvớ我banh xe丁字裤ường,川崎公司ệtđộCủlốp giảm 1độthi lốp . thểhoạtđộng hơn 5000đến 6000公里。nount u chúng ta sử dnd ng bánh xe vòng中桥,nó có thể cho phép lounp xe chcnn10000公里。

ph
1.Khi nhipm độ của vành thép cao, nên để ngungui tự nhiên trkhi làm sens。Không宝giờ sử dng n。。Ngoai ra, việc vệsinh vanh就bằng chất tẩy rử全民健康保险实施ởệtđộ曹年代ẽ同性恋phảnứng阿花học tren bềmặt vanh就会,林xỉn茂vaảnh hưởngđến vẻNgoai。

2.川崎vanh就bịdinh nhựđường许思义tẩy, nếu chất tẩy rử涌khong hữu我,干草cốgắng loạ我bỏb chảằng禁令,nhưng khongđược粪禁止chả我ạnh,đặc biệt la禁令chảisắt,đểkhong lam hỏng bềmặt củvanh就会。

3.nu nxe bm, cn lau chùi vành thép thường xuyên để tránh mui mòn bề mặt nhôm。

4.nu cn thiongt, sau khi làm sch, vành thép có thể trì độ sáng bóng mãi mãi。

Thông số s

Kích th

Kích thcjglounp xe

lo知识库lông

Lỗ trung tâm

纤毛运动

但lạ我

Độ dày mikhaouna (có thể chuyển đổi)

(Kilôgam)

-20 - 10.00

14日00 r20

10日,27日

281

335

115年,5

14

68

8日,5-24

12.00: r24

10日,26日

281

335

180

14/16

69

8日,5-24

12.00: r24

10日,27日

281

335

180

14/16

78

8、5 - 20

12.00 r20

10日,26日

281

335

180

14/16

53

8、5 - 20

12.00 r20

10日,27日

281

335

180

14/16

61

8、5 - 20

12.00 r20

8日,32

221

285

180

16

55

8、5 - 20

12.00 r20

10日,32

222

285年,75年

180

16

55

8 giờ 20

11日00 r20

10日,26日

281

335

175

14

50

8 giờ 20

11日00 r20

10日,27日

281

335

175

14/16

53

8 giờ 20

11日00 r20

8日,32

221

285

175

14/16

53

8 giờ 20

11日00 r20

10日,32

222

285年,75年

175

14/16

53

7.50 v-20

10.00 r20

10日,26日

281

335

165

13/14

47

7.50 v-20

10.00 r20

10日,27日

281

335

165

14/16

47

7.50 v-20

10.00 r20

8日,32

221

285

165

14/16

50

7.50 v-20

10.00 r20

8日,32

214

275

165

14

47

7.50 v-20

10.00 r20

10日,32

222

285年,75年

165

14/16

50

7, 25-20

10.00 r20

8日,32

221

285

158

13

49

7.00 t-20

9.00 r20

8日,32

221

285

160

13

40

7.00 t-20

9.00 r20

8日,32

214

275

160

13

40

7.00 t-20

9.00 r20

10日,32

222

285年,75年

160

13/14

40

6, 5 - 20

8.25 r20

6日,32

164

222年,25

135

12

39

6, 5 - 20

8.25 r20

8日,32

214

275

135

12

38

6, 5 - 20

8.25 r20

8日,27日

221

275

135

12

38

6, 5-16

8.25 r16

6日,32

164

222年,25

135

10

26

6.00 g-16

7、5 r16

6日,32

164

222年,25

135

10

22日5

6.00 g-16

7、5 r16

5, 32

150

208

135

10

23

5、50 f - 16

6, 5-16

6日,32

164

222年,25

115

10

18

5、50 f - 16

6, 5-16

5, 32

150

208

115

10

18

5、50 f - 16

6, 5-16

5日,29日

146

203年,2

115

10

18

5、50 f - 16

6, 5-16

5, 32

133

203年,2

115

10

18

5、50 f - 16

6, 5-16

6、15

107

139年,7

0

5

16

5、50 f - 16

6, 5-16

5, 17日5

107

139年,7

0

5

16

5, 50-15

6, 5 - 15

5日,29日

146

203年,2

115

8

16

鼓式轴(2)

鼓式轴(2)

鼓式轴(2)

鼓式轴(2)

Câu hexpli thường gặp

Q1。Điều kholobwn đóng gói của burn là gì?
A: Nói chung, hàng hóa niêm phong trong các túi và đóng gói trong thùng纸箱và托盘hoặc thùng gỗ

Quy 2。Điều khoagonn thanh toán của burn là gì?
A: T / T (tin gửi + số dư trhàng)。Chúng tôi sẽ cho bcnn xem。

第三季。Điều khoagonn giao hàng của burn là gì?
A: exw, fob, cfr, cif。

第四季度。Làm thumi nào về thời gian giao hàng của burn ?
A: Nói钟,sẽ m từ 25 60 ngày秀熙恩。Thời gian giao hàng cụ thể phụ thuc vào các mặt hàng và số l;

Q5。bcnn có thể simpun xuimput theo các mẫu?
A: Vâng, chúng tôi có thể s徐文mẫu hoặc b。涌钢铁洪流公司thể不管dựng cac khuon mẫu vađồđạc。

Q6。Chính sách mẫu của bvms là gì?
A: Chúng tôi có thể钟cp mẫu miosan phí nungu chúng tôi có sungn các bộ phn trong kho, nhphng khách hàng phawaki truncchi phí chuyển phát nhanh。

迄今为止。Làm thumi nào để burn làm cho mouni quan hệ kinh doanh của chúng ta lâu dài và tount đẹp?
答:涌钢铁洪流cung cấp赵khach挂dịch vụmột cửtừthanh phần cụthểđến cac sản phẩmđượp l cắ说唱铜ố我cung giả我quyết cac vấnđềkhac nhau曹cac khach挂khac nhau tren toan thếgiớ我。


  • Trước:
  • Kếtiếp:

  • vivin t tin nhắn của bnd - uik đây và gửi cho chúng tôi
    Baidu
    map